Có 2 kết quả:

沦亡 lún wáng ㄌㄨㄣˊ ㄨㄤˊ淪亡 lún wáng ㄌㄨㄣˊ ㄨㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a country) to perish
(2) to be annexed
(3) subjugation (to a foreign power)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a country) to perish
(2) to be annexed
(3) subjugation (to a foreign power)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0